Có 2 kết quả:
小菜儿 xiǎo càir ㄒㄧㄠˇ • 小菜兒 xiǎo càir ㄒㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 小菜[xiao3 cai4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 小菜[xiao3 cai4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0